Dưới sự dẫn dắt của Hansi Flick, Raphinha đã có mùa giải 2024/25 bùng nổ và trở thành người hùng của Barcelona. Anh ghi 18 bàn và tung ra 11 kiến tạo chỉ sau 36 trận tại La Liga, giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất mùa 24/25.
Ở đấu trường Champions League, anh dẫn đầu danh sách ghi bàn với 13 pha lập công và còn đứng nhất về kiến tạo với 9 lần kiến tạo . Raphinha giữ vị trí chủ lực trong bộ ba tấn công của Barca, thi đấu nhịp nhàng và biến hóa khi được bố trí ở cánh trái – vị trí giúp anh phát huy tối đa khả năng xâm nhập vòng cấm và tạo khoảnh khắc đột phá . Không chỉ ấn tượng bằng con số, anh còn tỏa sáng trong các trận Siêu kinh điển, đóng góp quyết định vào những chiến thắng lớn: cú poker (1 bàn, 2 kiến tạo) trong trận Siêu cúp Tây Ban Nha, cú đúp trong trận lượt về, cùng màn trình diễn “hat‑trick” loại Bayern Munich.

Chơi đầy tự tin, anh được bầu là một trong các đội trưởng, đồng thời tái ký hợp đồng đến năm 2028, khẳng định vị thế mũi nhọn không thể thay thế của đội bóng . Từ sát thủ cánh trái, anh trở thành đầu tàu hàng công, góp phần lớn giúp Barca hoàn thành cú ăn ba quốc nội.
Tốc độ: Nhanh và bùng nổ
Tốc độ chính là vũ khí lợi hại nhất của Raphinha. Anh có bước chạy dài thoát pressing rất nhanh, dễ dàng vượt qua hậu vệ cánh chỉ sau vài nhịp đẩy bóng. Trong các pha phản công, Raphinha là người mở toang cánh cửa khung thành nhờ tốc độ vượt trội.
Rê bóng: Tự tin và lắt léo
Raphinha sở hữu kỹ năng rê bóng đặc trưng của những cầu thủ Brazil – mềm mại, biến hóa và cực kỳ khó lường. Anh thường xuyên đảo chân, ngoặt bóng và gắp bóng đầy ngẫu hứng. Trong phạm vi hẹp, Raphinha vẫn đủ tinh tế để thoát kèm bằng những pha chạm bóng gọn gàng.

Dứt điểm: Cứa lòng cực kỳ nguy hiểm
Khi cắt vào trung lộ, Raphinha luôn sẵn sàng tung ra những cú ZD bằng chân trái sở trường, quỹ đạo bóng cong hiểm hóc và lực rất tốt. Ngoài ra, anh cũng không ngại sút căng trong các tình huống đối mặt. Khả năng dứt điểm của anh đủ để tạo ra đột biến nếu có không gian.
Tì đè: Dựa vào sự khéo léo
Raphinha không mạnh trong va chạm tay đôi, nhưng bù lại, anh giữ thăng bằng khá tốt và che bóng thông minh. Trong các pha đối đầu một kèm một, anh thường thắng nhờ kỹ thuật hơn là sức mạnh.
Chuyền bóng: Hỗ trợ tấn công ổn định
Anh có thể thực hiện các quả tạt sớm hoặc căng ngang tầm thấp rất chính xác. Ngoài ra, những đường chuyền trả ngược của Raphinha cho tuyến hai luôn có độ chuẩn xác cao, giúp tiền vệ dứt điểm tuyến hai dễ dàng.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến