Phút 85 trận chung kết Champions League 1995, Patrick Kluivert ghi bàn thắng lịch sử, giúp Ajax Amsterdam đăng quang vô địch châu Âu. Ở tuổi 18, Kluivert đã khiến cả thế giới phải nhắc đến tên mình, trở thành tâm điểm trên sân khấu bóng đá lớn nhất châu lục. Tuy nhiên, sự nghiệp của anh không giữ được ánh hào quang rực rỡ từ khởi đầu ấy, mà đôi khi được ví như câu chuyện về bông hoa tulip sớm nở nhưng chóng tàn.
Sau thời gian tỏa sáng cùng Ajax, Kluivert gia nhập AC Milan với kỳ vọng kế thừa vị trí của huyền thoại Marco van Basten. Nhưng tại đây, anh gặp nhiều khó khăn, không thể hòa nhập và bộc lộ hết tiềm năng. Chuyển tới Barcelona, Kluivert dần tìm lại phong độ khi kết hợp ăn ý với Rivaldo, trở thành một trong những mũi nhọn nguy hiểm nhất La Liga thời bấy giờ. Tuy nhiên, khi Rivaldo rời đi và Barca bước vào giai đoạn sa sút, Kluivert không thể gánh vác đội bóng một mình. Sự nghiệp của anh sau đó đi qua nhiều CLB như Newcastle, Valencia, PSV, và Lille, nhưng anh không bao giờ tìm lại được ánh hào quang của những ngày tháng đầu sự nghiệp.

Người hâm mộ sẽ mãi ghi nhớ một Patrick Kluivert trẻ trung và bùng nổ tại Ajax. Khoảnh khắc anh ghi bàn trong trận chung kết Champions League 1995 là minh chứng rõ ràng nhất cho tài năng thiên bẩm của anh – một tiền đạo Hà Lan tài hoa với bản năng sát thủ.
Tốc độ
Trong phiên bản BDO, tốc độ của Kluivert là khá tốt. Những bước chạy thanh thoát hơn giúp anh trở nên nhanh nhẹn và hiệu quả trong các pha di chuyển không bóng. Nếu Kluivert có cơ hội thoát lên trước, rất khó để hậu vệ đối phương bắt kịp anh.
Dứt điểm
Kỹ năng dứt điểm là điểm mạnh nhất của Kluivert. Anh có thể sút tốt bằng cả hai chân với độ chính xác cao, tạo nên những cú sút hiểm hóc mà thủ môn khó lòng cản phá. Dù không phải mẫu tiền đạo có khả năng dứt điểm vượt trội ở mọi tình huống, Kluivert vẫn rất tròn vai khi sút xa, ZD, và không chiến đều hiệu quả.

Chuyền bóng
Kluivert không được đánh giá cao ở khả năng chuyền bóng. Anh phù hợp với vai trò nhận bóng và dứt điểm hơn là hỗ trợ đồng đội. Trong các tình huống phối hợp đơn giản, anh có thể làm tốt, nhưng khi bị áp lực hoặc ở tư thế khó, Kluivert dễ mắc lỗi chuyền bóng.
Rê bóng
So với phiên bản trước, Kluivert BDO có khả năng xử lý bóng khá ổn. Anh xử lý tốt hơn trong không gian hẹp và các tình huống đột ngột xoay sở. Tuy nhiên, tốc độ thực hiện kỹ thuật và sự linh hoạt trong rê dắt bóng của anh vẫn chưa thực sự nổi bật.
Tì đè
Thể hình cao lớn, thăng bằng và sức mạnh ổn giúp Kluivert có khả năng tì đè khá tốt trong các pha tranh chấp tay đôi. Dù vậy, anh chưa đạt đến độ "bá đạo" trong các pha đối đầu thể lực. Những trung vệ khỏe và nhanh nhẹn có thể gây khó khăn cho Kluivert, đặc biệt khi anh phải so vai trong thời gian dài.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến