Ousmane Dembélé đã có một mùa giải 2024/25 bùng nổ tại PSG, thực sự ghi dấu ấn khi chuyển hóa thành “sát thủ vòng cấm” và thủ lĩnh tấn công không thể thay thế.
33 bàn thắng và 15 kiến tạo trong 49 trận trên mọi đấu trường, phá vỡ kỷ lục cá nhân và đưa anh trở thành đồng vua phá lưới Ligue 1 (21 bàn), đồng thời được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1 mùa 2024/25.

Ở Champions League, Dembélé ghi 8 bàn và tung ra 6 kiến tạo, góp phần đưa PSG giành danh hiệu Champions League đầu tiên, và anh còn được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu . Ghi dấu ấn đặc biệt với 2 cú hat-trick liên tiếp (Stuttgart & Brest), và phong độ này đã giúp anh trở thành chân sút “chill nhất” châu Âu đầu năm 2025 . Dưới sự dẫn dắt của HLV Luis Enrique, Dembélé hoán đổi vai trò trở thành “số 9 ảo”, kết hợp giữa pressing tân tiến, khả năng đột phá từ hông và hiệu suất dứt điểm ấn tượng.
Tốc độ: Bứt phá như tên lửa
Dembélé cực nhanh, cả ở bước chạy dài lẫn các pha tăng tốc quãng ngắn. Anh luôn sẵn sàng xé toang cánh phải hoặc đảo cánh để tấn công vào khoảng trống, đặc biệt hiệu quả trong các tình huống phản công nhanh.
Rê bóng: Mềm mại, biến hóa và khó lường
Đây là đặc sản làm nên thương hiệu Dembélé. Anh xử lý bóng sát chân, sử dụng thành thạo cả hai chân để ngoặt, đảo hướng hoặc đổi trụ. Trong phạm vi hẹp, Dembélé luôn tự tin đối đầu một kèm một nhờ kỹ thuật siêu hạng và phản xạ cực nhanh.

Dứt điểm: Hai chân đều cực kỳ nguy hiểm
Dembélé 25TOTS là nỗi ám ảnh cho thủ môn nhờ khả năng sút bóng cân bằng cả hai chân. Anh có thể cứa lòng chân trái hoặc dứt điểm chân phải đều chuẩn xác và hiểm hóc. Những pha ZD của anh khi cắt vào từ biên phải thường là phương án kết thúc có độ đột biến rất cao.
Tì đè: Khéo léo hơn là sức mạnh
Dù không phải mẫu cầu thủ va chạm tốt, Dembélé vẫn duy trì sự thăng bằng ổn nhờ cảm giác bóng nhạy bén. Những pha che bóng, ngoặt người của anh thường khiến hậu vệ đối phương bị mất trụ.
Chuyền bóng: Sáng tạo và biến tấu đa dạng
Anh chuyền ngắn, ban bật và căng ngang cực tốt. Dembélé đặc biệt hiệu quả khi phối hợp tam giác với tiền đạo trung tâm và tiền vệ công, mở ra nhiều khoảng trống cho đồng đội. Những pha trả ngược bóng cho tuyến hai của anh luôn có độ chuẩn xác cao.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến