Julian Brandt là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức, thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo cánh cho Borussia Dortmund và đội tuyển quốc gia Đức.
Tại Dortmund, Brandt đã khẳng định vai trò quan trọng ở hàng tiền vệ. Mặc dù gặp một số thách thức về sự ổn định và vị trí thi đấu, đặc biệt trong mùa giải 2020–21, anh đã có sự tiến bộ đáng kể trong những mùa giải sau đó.

Brandt đóng góp lớn cho hàng công của Dortmund, giúp đội giành chức vô địch DFB-Pokal và đạt vị trí á quân Bundesliga mùa giải 2022–23. Ngày 1 tháng 6 năm 2024, Brandt góp mặt trong trận chung kết Champions League, nơi Dortmund để thua 2–0 trước Real Madrid. Một tháng sau, anh chính thức được trao chiếc áo số 10 cho mùa giải 2024–25.
Tốc độ
Brandt sở hữu tốc độ khá ổn định so với thể hình săn chắc của mình. Mặc dù không hẳn là quá chậm, những pha tăng tốc của anh đôi khi thiếu sự mượt mà và sức rướn chưa thực sự ấn tượng. Điều này khiến anh dễ bị đối thủ đeo bám hoặc cản phá trong các tình huống đua tốc độ.
Dứt điểm
Khả năng dứt điểm của Brandt được đánh giá cao, nhờ sự linh hoạt trong việc sử dụng cả hai chân với kỹ thuật sút 5 sao. Anh tỏ ra nguy hiểm trong các pha kết thúc cận thành và đặc biệt xuất sắc với những cú cứa lòng (ZD). Tuy nhiên, ở những cú sút xa, Brandt vẫn cần cải thiện thêm độ ổn định và lực sút để gia tăng hiệu quả khi dứt điểm ngoài vòng cấm.

Chuyền bóng
Brandt là một chân chuyền xuất sắc, thể hiện sự chính xác cả trong các pha phối hợp ngắn và chuyền dài. Khả năng phát động tấn công bằng những đường chuyền ra cánh và các pha chọc khe tinh tế giúp anh tạo ra nhiều cơ hội nguy hiểm cho đồng đội.
Rê bóng
Brandt có kỹ năng rê bóng và xử lý bóng ở mức khá tốt. Anh có thể xoay sở và qua người hiệu quả, dù đôi lúc vẫn thiếu đi sự mượt mà trong một số tình huống. Dẫu vậy, anh vẫn duy trì khả năng kiểm soát bóng tốt và thường thoát pressing thành công khi bị đối phương áp sát.
Tì đè
Nhờ thể hình vững chắc và khả năng thăng bằng ổn định, Brandt thể hiện sự hiệu quả trong các pha tì đè. Dù không quá vượt trội về mặt này, anh vẫn đủ khả năng tranh chấp và giữ bóng trong các tình huống áp lực. Brandt cũng có thể tận dụng sự linh hoạt để thay đổi hướng di chuyển, thoát khỏi sự đeo bám của đối thủ một cách thông minh.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến