Javier Alejandro Mascherano là một cựu cầu thủ bóng đá và hiện là huấn luyện viên người Argentina. Hiện tại, anh đang đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng của đội tuyển U-20 quốc gia Argentina.
Trong sự nghiệp thi đấu, Mascherano thường được biết đến với vai trò tiền vệ phòng ngự hoặc trung vệ. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ River Plate. Mascherano đã có 147 lần ra sân trong màu áo đội tuyển quốc gia Argentina, trở thành cầu thủ thi đấu nhiều thứ hai cho đội tuyển, chỉ sau Lionel Messi.

Từ lần đầu ra mắt năm 2003 đến khi giải nghệ năm 2018, anh đã góp mặt trong năm kỳ Copa América, giành ngôi á quân vào các năm 2004, 2007, 2015 và 2016, cùng với bốn kỳ World Cup, nơi anh và đồng đội tiến vào trận chung kết năm 2014. Anh cũng giành được hai huy chương vàng tại Thế vận hội mùa hè vào các năm 2004 và 2008, trở thành cầu thủ bóng đá nam đầu tiên đạt được thành tích này kể từ hậu vệ Dezső Novák của Hungary vào năm 1968. Từ năm 2008 đến 2011, Mascherano giữ băng đội trưởng của đội tuyển Argentina.
Tốc độ:
Mascherano không nổi bật về tốc độ, đặc biệt là trong những pha tăng tốc ở mặt trận tấn công, thường thiếu hiệu quả. Tuy nhiên, khi tham gia phòng ngự, anh lại cho thấy khả năng áp sát nhanh và hiệu quả trong các tình huống đua tốc để truy cản đối thủ.
Dứt điểm:
Khả năng dứt điểm của Mascherano không được đánh giá cao. Anh gặp khó khăn trong các cú sút cận thành, sút xa hay những pha cứa lòng. Độ chính xác và lực sút của anh không thực sự ấn tượng, khiến khả năng ghi bàn của Mascherano khá hạn chế.

Chuyền bóng:
Mascherano có kỹ năng chuyền bóng ở mức khá. Anh thực hiện tốt các đường chuyền ngắn, phối hợp với đồng đội và những pha phất bóng dài. Dù vậy, cảm giác chuyền bóng của anh thiếu sự tinh tế và sáng tạo, chưa thể tạo nên những khoảnh khắc đột phá.
Rê bóng:
Khả năng xử lý bóng của Mascherano chỉ dừng ở mức trung bình. Anh thường gặp khó khăn trong việc xoay sở và xử lý bóng, khiến những pha rê bóng thiếu đi sự mượt mà và hiệu quả. Khả năng sử dụng kỹ thuật cá nhân cũng không phải là điểm mạnh của anh.
Tì đè:
Mascherano sở hữu nền tảng thể lực dồi dào, sức mạnh và thăng bằng tốt. Điều này giúp anh chiếm ưu thế trong các tình huống tranh chấp tay đôi. Dù không có thể hình vượt trội, Mascherano vẫn thể hiện sự quyết liệt và lỳ đòn trong các pha tranh chấp với đối thủ.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến