Trong sự nghiệp cầu thủ huy hoàng của mình, Frank Rijkaard đã ghi dấu ấn sâu đậm khi thi đấu cho AC Milan và Ajax. Tại Italia, anh giành được 2 chức vô địch Serie A, 2 Cúp C1, 2 Siêu cúp châu Âu, 2 Cúp Liên lục địa và 2 Siêu cúp Italia.
Trở về Hà Lan, Rijkaard tiếp tục tỏa sáng với 5 danh hiệu Eredivisie, 3 Cúp Quốc gia, 2 Siêu cúp Hà Lan và 1 chức vô địch Champions League. Trong màu áo đội tuyển quốc gia Hà Lan, Rijkaard đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng lịch sử tại Euro 1988 – danh hiệu lớn duy nhất của bóng đá Hà Lan đến nay.

Sau khi giải nghệ, ông tiếp tục gặt hái thành công trên băng ghế huấn luyện, đặc biệt là với Barcelona trong những năm 2000. Dưới sự dẫn dắt của Rijkaard, đội bóng xứ Catalan giành 2 chức vô địch La Liga, 2 Siêu cúp Tây Ban Nha và 1 Champions League vào mùa giải 2005/2006. Mùa giải BDO của Rijkaard được xem như một bước nâng cấp đáng giá, biến ông thành lựa chọn lý tưởng ở vị trí CDM (tiền vệ phòng ngự). Không chỉ sở hữu khả năng phòng ngự mạnh mẽ, Rijkaard còn gây ấn tượng ở mặt hỗ trợ và tham gia tấn công.
Tốc độ
Một điểm cải thiện đáng kể ở Rijkaard mùa này là tốc độ. Anh di chuyển mượt mà, thanh thoát và ổn định hơn so với các phiên bản trước. So với mùa ICON, Rijkaard mùa BDO cho thấy sự nhanh nhẹn và linh hoạt vượt trội, dù sự khác biệt không quá lớn, nhưng đây là một ưu thế rõ ràng cho vị trí CDM.
Dứt điểm
Khả năng sút xa của Rijkaard đã được cải thiện rõ rệt. Những cú sút của anh có lực mạnh hơn và độ chính xác cũng được nâng cao, dù không sở hữu chỉ số ẩn sút xa. Trong vòng cấm, khả năng dứt điểm của Rijkaard cũng được nâng cấp đáng kể. Dẫu vậy, anh vẫn được xem là mẫu tiền vệ tập trung nhiều hơn vào phòng ngự.

Chuyền bóng
Kỹ năng chuyền bóng của Rijkaard rất đáng chú ý. Anh hoàn thành tốt các đường chuyền phối hợp, các pha ban bật 1-2 với đồng đội. Khả năng phất bóng dài hay chọc khe bổng cũng rất chuẩn xác, với điểm rơi và độ chính xác cao.
Rê bóng
Dù chỉ có 3 sao kỹ thuật, Rijkaard vẫn thể hiện khả năng xoay xở ấn tượng. Anh xử lý bóng khéo léo trong phạm vi hẹp, đảo bóng và rê bóng rất chắc chắn. Ngoài ra, Rijkaard còn biết cách che chắn bóng hiệu quả, khiến đối thủ gặp nhiều khó khăn khi muốn đoạt bóng từ chân anh.
Tì đè
Sức mạnh trong các pha tì đè là điểm sáng nổi bật của Rijkaard. Anh thể hiện sự chắc chắn khi đối đầu với đối thủ trong các tình huống va chạm. Ngay cả khi phải so vai với những cầu thủ có thể hình và sức vóc tốt như Gullit hay Ballack, Rijkaard vẫn tỏ ra không hề thua kém.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến