Franck Henry Pierre Ribéry, sinh ngày 7 tháng 4 năm 1983, là cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp. Năm 2007, anh gia nhập câu lạc bộ Bayern Munich từ Đức với mức phí kỷ lục lúc bấy giờ là 25 triệu euro.
Khi khoác áo Bayern, Ribéry đã góp phần giành được chín chức vô địch Bundesliga (lập kỷ lục giải đấu vào thời điểm đó), sáu DFB-Pokal, một UEFA Champions League và một FIFA Club World Cup. Anh cũng giành được năm cúp đôi và một cúp ba, nâng tổng số danh hiệu trong sườn Bayern lên 24 chỉ trong hơn mười hai mùa giải.

Anh thường đá với vị trí tiền vệ cánh, đặc biệt là bên trái, nổi bật với tốc độ, năng lượng, kỹ thuật và những đường chuyền chính xác. Ribéry thường được nhận xét là một cầu thủ nhanh nhẹn, khéo léo và khả năng rê bóng điệu luyện, kiểm soát bóng tuyệt vời.
Tốc độ
Ribéry sở hữu tốc độ ăn điểm, kỹ năng di chuyển nhanh và tăng tốc tự tin giúp anh thể hành động hiệu quả trong các tình huống bám biên và bứt phá tấn công. Khi đã dân bặt tốc, anh khó bị đuổi kịp nhờ những bước chạy linh hoạt.
Dứt điểm
Ribéry có kỹ năng sút tốt bằng cả hai chân. Những cú sút có lực đi mạnh và tỷ lệ thành bàn cao, đặc biệt trong và ngoài vòng cấm. Khả năng sút xoáy (ZD) hiệu quả giúp Ribéry dễ dàng chuyển hướng từ biên vào trong để tạo ra những cú dứt điểm đặc sắc. Tuy nhiên, khả năng sút xa của anh chỉ ở mức trung bình, chủ yếu phụ thuộc vào tình huống và vị trí thuận lợi.

Chuyền bóng
Ribéry có khả năng chuyền bóng đầy chính xác, từ những pha chuyền ngắn, phối hợp ban bật đến những đường chọc khe sáng tạo. Anh đặc biệt xuất sắc trong các tình huống tạt bóng, giúp đội nhà tạo ra nhiều tình huống nguy hiểm từ cánh.
Rê bóng
Với kỹ năng xử lý bóng mượt mà, Ribéry rất khéo léo trong việc thoát khỏi áp lực và đánh bại hậu vệ đối phương. Anh có khả năng đảo hướng nhạy bén, thao tác chân nhanh giúp tăng hiệu quả trong các tình huống màn đối 1-1.
Tì đè
Ribéry sở hữu thăng bằng tốt và thể hình đầm, nhưng khả năng tì đè lại chưa thực sự nổi bật. Anh có xu hướng bị yếu thế khi đối đầu với những hậu vệ có thể lực tốt, vì vậy, cần hạn chế để Ribéry rơi vào những tình huống tranh chấp quá quyết liệt.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến