Emilio Butragueño – biệt danh "El Buitre" (Kền kền) – là một trong những huyền thoại vĩ đại nhất lịch sử Real Madrid và bóng đá Tây Ban Nha. Sinh ngày 22 tháng 7 năm 1963 tại Madrid, ông là biểu tượng của thế hệ "La Quinta del Buitre" – nhóm 5 cầu thủ trẻ xuất sắc trưởng thành từ lò đào tạo Real Madrid, bao gồm Manolo Sanchís, Míchel, Rafael Martín Vázquez và Miguel Pardeza .
Butragueño ra mắt đội một Real Madrid vào ngày 5 tháng 2 năm 1984 trong trận gặp Cádiz CF, nơi ông ghi 2 bàn và kiến tạo 1 bàn khác, giúp đội nhà lội ngược dòng thắng 3–2 . Trong 12 mùa giải khoác áo "Los Blancos", ông ghi 123 bàn sau 341 trận tại La Liga, giành 6 chức vô địch quốc nội, 2 UEFA Cup và nhiều danh hiệu khác .
Emilio Butragueño mùa WB là phiên bản tái hiện hoàn hảo hình ảnh “Chim Sẻ Trắng” – biểu tượng của sự tinh tế, tốc độ và khả năng dứt điểm sắc lạnh. Dù sở hữu thể hình nhỏ con, Butragueño WB lại cực kỳ lợi hại nhờ sự linh hoạt, cảm giác không gian xuất chúng và khả năng tận dụng thời cơ cực tốt trong vòng cấm. Đây là mẫu tiền đạo lý tưởng cho các HLV yêu cầu một ST tốc độ, thoát pressing và di chuyển thông minh.
Tốc độ – Linh hoạt và bứt phá tốt
Với thể hình nhỏ và chỉ số tăng tốc cao, Butragueño WB có khả năng bứt tốc cực nhanh ở những pha nước rút ngắn. Khi có bóng trong chân, anh dễ dàng vượt mặt trung vệ nhờ khả năng xoay người mượt mà và bước chạy thanh thoát. Tuy không phải kiểu "máy chạy" đường dài như Mbappé, nhưng độ biến ảo và đột phá trong không gian hẹp khiến Butra rất khó bị bắt bài.
Rê bóng – Cảm giác bóng mượt mà, uyển chuyển
Rê bóng là một trong những điểm mạnh nổi bật nhất của Butragueño mùa WB. Anh xoay trở nhanh, giữ bóng sát chân, và gần như không có độ trễ trong các pha đảo hướng. Những pha xử lý một chạm, giả sút, ngoặt bóng trong vòng cấm được thực hiện rất gọn gàng, tạo tiền đề cho các tình huống dứt điểm bất ngờ.
Chuyền bóng – Ổn định, đủ dùng trong phối hợp
Dù không phải điểm mạnh nhất, nhưng Butragueño WB có khả năng phối hợp nhóm tốt. Các pha nhả bóng lại, bật tường hoặc chọc khe ngắn đều đạt độ chính xác cao. Tuy vậy, anh không phải mẫu kiến thiết lối chơi, nên nếu sử dụng trong vai trò CAM hoặc lùi sâu tổ chức bóng, sẽ hơi phí tiềm năng.
Dứt điểm – Sát thủ trong vòng cấm
Butra WB vẫn giữ được phẩm chất đỉnh cao: sút bóng sắc bén, gọn và rất hiểm. Dù chân không thuận, anh vẫn có thể dứt điểm chuẩn xác với cả hai chân. Những cú sút chìm góc gần, cứa lòng nhanh hay volley đều mang lại cảm giác "chết người". Đặc biệt, khả năng chọn vị trí và chớp thời cơ giúp anh thường xuyên xuất hiện đúng lúc đúng chỗ trong vòng 16m50.
Tì đè – Điểm yếu cố hữu
Với thể hình nhỏ và sức mạnh không cao, Butragueño dễ bị mất bóng khi va chạm với các trung vệ to lớn. Đây là điều HLV cần lưu ý: tránh để anh xoay người khi bị kèm sát, nên ưu tiên đưa bóng sớm hoặc phối hợp nhanh để tận dụng tốc độ và cảm giác không gian của anh.
- Ludovic Giuly DCB Review: Mũi dao găm tốc độ bên hành lang cánh
- Ramires DCB Review: “Động cơ không mệt mỏi” nơi tuyến giữa
- Son Heung Min DCB Review: Sát thủ đa năng nơi hành lang cánh và tuyến đầu
- Christian Eriksen DCB Review: Nhạc trưởng tinh tế nơi tuyến giữa
- João Cancelo DCB Review: Hậu vệ đa năng với sự bùng nổ bất ngờ
- Vincent Kompany DCB Review: Thủ lĩnh thép của hàng phòng ngự
- Frank Lampard DCB Review: Tiền vệ ghi bàn huyền thoại với sự toàn diện
- Georginio Wijnaldum DCB Review: Tiền vệ con thoi bền bỉ và toàn diện
- Rodrygo DCB Review: Làn gió tốc độ nơi hành lang cánh
- Ole Gunnar Solskjaer DCB Review: “Siêu dự bị” với bản năng sát thủ
- Pierre-Emerick Aubameyang DCB Review: Sát thủ tốc độ ở tuyến đầu
- Sadio Mane DCB Review: Mũi dao găm phản công lợi hại
- Xabi Alonso DCB Review: Ông hoàng kiểm soát tuyến giữa
- Kevin De Bruyne DCB Review: Bộ Não Thiên Tài Nơi Tuyến Giữa
- Yaya Touré DCB Review: Con quái vật tuyến giữa
- Gareth Bale DCB Review: Mũi công tốc độ và bùng nổ
- Fernando Morientes DCB Review: Trung phong cổ điển với bản năng sát thủ
- Robert Lewandowski DCB Review: Trung phong bản lĩnh và lạnh lùng
- Virgil van Dijk DCB Review: Tấm lá chắn thép vững chãi bậc nhất
- Luka Modric DCB Review: Nhạc trưởng bền bỉ giữa trung tuyến