Bruno Fernandes là nhạc trưởng tài hoa của Manchester United và đội tuyển Bồ Đào Nha. Sở hữu nhãn quan chiến thuật sắc bén, khả năng chuyền bóng sáng tạo cùng những cú sút xa hiểm hóc, Bruno luôn biết cách tạo ra đột biến trong mỗi trận đấu.
Kể từ khi gia nhập MU, anh nhanh chóng trở thành linh hồn trong lối chơi của “Quỷ đỏ”, đồng thời là một trong những tiền vệ công có hiệu suất ghi bàn và kiến tạo ấn tượng nhất châu Âu.

Mùa thẻ 25TY là một trong những mùa thẻ chất lượng của Bruno Fernandes trong game. Đây được xem là một sự bổ sung quan trọng cho team color Man Utd đương đại cũng như ĐT Bồ Đào Nha.
Tốc độ – Linh hoạt và di chuyển thông minh
Bruno không quá nhanh, nhưng sở hữu khả năng di chuyển khôn ngoan và tăng tốc đủ tốt trong cự ly ngắn. Anh dễ dàng thoát pressing nhờ khả năng chọn vị trí và cảm giác không gian.
Dứt điểm – Nguy hiểm từ mọi cự ly
Khả năng dứt điểm của Bruno là điểm sáng lớn. Anh sút xa rất ảo với lực căng và quỹ đạo khó lường. Các pha ZD bằng chân phải đặc biệt hiệu quả, đồng thời cũng có thể ghi bàn từ các pha đá bồi hay sút tuyến hai với tỉ lệ thành công cao.

Chuyền bóng – Sáng tạo và đầy đột biến
Đây chính là kỹ năng tốt nhất của Bruno. Các đường chọc khe QW, ZW được anh thực hiện rất mềm mại và chuẩn xác. Ngoài ra, khả năng chuyền ngắn phối hợp nhóm và mở bóng ra hai biên đều cực kỳ ổn định. Bruno là trung tâm phát triển bóng lý tưởng trong bất kỳ hệ thống chiến thuật nào.
Rê bóng – Mềm mại và xoay trở gọn gàng
Bruno xử lý bóng tinh tế với những pha rê dắt vừa đủ, không rườm rà nhưng rất hiệu quả. Anh xoay trở linh hoạt trong phạm vi hẹp và dễ dàng vượt qua áp lực nhờ cảm giác bóng tốt cùng khả năng xử lý một chạm chính xác.
Tì đè – Khôn ngoan và đủ lực để giữ bóng
Dù không quá mạnh về thể hình, nhưng Bruno vẫn giữ bóng rất ổn nhờ trọng tâm cân bằng và khả năng che chắn tốt. Anh không ngại va chạm, và thường giành lợi thế bằng sự lì lợm thay vì sức vóc đơn thuần.
Phòng ngự – Hỗ trợ ổn trong pressing
Bruno có khả năng pressing và thu hồi bóng ở mức khá. Dù không phải mẫu đánh chặn chuyên nghiệp, nhưng anh vẫn thường xuyên xuất hiện ở điểm nóng, tạo áp lực liên tục lên hàng tiền vệ đối phương.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến