Bixente Lizarazu là cựu danh thủ người Pháp được biết đến không chỉ với khuôn mặt lãng tử mà còn với sự nỗ lực không ngừng nghỉ trong suốt sự nghiệp của mình. Anh không phải mẫu cầu thủ chơi bóng hoa mỹ mà chinh phục đỉnh cao thế giới nhờ sự cống hiến và tinh thần chiến đấu.
Gia nhập Bayern Munich ở tuổi 27-28, khi sự nghiệp của nhiều cầu thủ đã bước vào giai đoạn ổn định, Lizarazu khiến nhiều người hoài nghi về khả năng thành công tại Bundesliga, một giải đấu vốn không phải "mảnh đất lành" với các ngôi sao Pháp thời điểm đó. Tuy nhiên, anh nhanh chóng khẳng định tài năng tại sân Olympic (sân nhà cũ của Bayern), trở thành một phần không thể thiếu trong đội hình Hùm xám cuối thập niên 90.

Thành tích của anh tại Bayern bao gồm: 2 chức vô địch Bundesliga (1998/99, 1999/2000). 2 Cúp quốc gia Đức (1997/98, 1999/2000). 4 Siêu cúp Đức (1997, 1998, 1999, 2000). 1 lần vào chung kết Champions League (1998/99).
Tốc độ
Tốc độ là một trong những điểm mạnh nhất của Lizarazu. Anh rất nhanh nhẹn trong các pha đua tốc độ và bám đuổi cầu thủ đối phương. Khả năng duy trì tốc độ trên quãng đường dài giúp anh đặc biệt hiệu quả trong vai trò một hậu vệ cánh.
Chuyền bóng
Kỹ năng chuyền bóng của Lizarazu rất tốt. Anh thực hiện chuẩn xác cả những đường chuyền ngắn lẫn chuyền dài, hỗ trợ hiệu quả cho đồng đội. Điểm mạnh khác của anh là khả năng tạt bóng, với những đường bóng xoáy, có độ rơi chuẩn, tạo ra nhiều cơ hội nguy hiểm cho hàng công.

Tì đè
Lizarazu sở hữu thể hình đầm chắc, giúp anh giữ vững vị trí và che chắn bóng hiệu quả trong các pha tì đè. Dù vậy, hạn chế về chiều cao (1m69) khiến anh gặp bất lợi khi phải đối đầu với những cầu thủ to cao, đặc biệt là trong các pha tranh chấp với tiền đạo hoặc tiền vệ hộ pháp.
Cắt bóng
Khả năng cắt bóng của Lizarazu rất đáng nể. Anh đọc tình huống tốt, di chuyển hợp lý để ngăn chặn các đường tấn công của đối phương. Tắc bóng là một điểm mạnh khác của anh: nhanh, dứt khoát và chính xác, khiến đối thủ gặp khó khăn khi đối đầu trực diện.
Không chiến
Không chiến là điểm yếu của Lizarazu do thể hình thấp bé. Anh thường thua thiệt trong các pha tranh chấp bóng bổng tay đôi. Tuy nhiên, bù lại, Lizarazu biết cách chọn vị trí hợp lý, đôi khi giúp anh giành được lợi thế trong các tình huống không chiến quan trọng.
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến