Andriy Mykolayovych Shevchenko, sinh ngày 29 tháng 9 năm 1976 tại Dvirkivschyna, tỉnh Kiev, là một cựu tiền đạo và hiện là huấn luyện viên bóng đá người Ukraina. Năm 2004, ông giành Quả Bóng Vàng danh giá, và hiện nay đảm nhiệm vai trò chủ tịch Hiệp hội bóng đá Ukraina.
Shevchenko chuyển tới A.C. Milan với mức phí kỷ lục 25 triệu USD và chính thức ra mắt Serie A vào ngày 28 tháng 8 năm 1999 trong trận hòa 2-2 với Lecce. Anh trở thành cầu thủ ngoại quốc đầu tiên trong lịch sử Serie A vừa giành chức vô địch vừa đoạt danh hiệu vua phá lưới ngay mùa giải đầu tiên, ghi tổng cộng 24 bàn thắng sau 32 trận đấu.

Trong mùa giải 2002–03, khi cùng Milan giành chức vô địch Champions League, Shevchenko đã đi vào lịch sử với tư cách cầu thủ người Ukraina đầu tiên đăng quang tại giải đấu này. Anh đã ghi 5 bàn sau 24 trận và là người thực hiện cú penalty quyết định vào lưới Juventus trong trận chung kết.
Tốc độ
Shevchenko có khả năng tăng tốc và di chuyển nhanh nhẹn, đặc biệt ở những pha bứt tốc. Với khả năng gia tốc vượt trội, Sheva có thể tạo ra lợi thế lớn khi bứt lên, khiến việc đuổi theo anh trở nên vô cùng khó khăn.
Dứt điểm
Shevchenko phiên bản CU cho thấy khả năng dứt điểm hiệu quả bằng cả hai chân ở nhiều góc độ trong vòng cấm. Anh ra chân rất nhanh, với khả năng ZD khá ổn, nhưng những cú sút xa của Sheva có độ căng và độ chính xác vẫn rất tốt. Không chiến là một điểm mạnh khác của Shevchenko, từ việc chọn vị trí thông minh đến khả năng đánh đầu.

Chuyền bóng
Khả năng chuyền ngắn và phối hợp của Shevchenko ở mức ổn định, phù hợp với lối chơi ban bật. Tuy nhiên, Sheva lại thiếu độ chính xác trong các pha chọc khe kiến tạo và chuyền dài, vì vậy cần hạn chế đặt anh vào những tình huống triển khai bóng từ xa mà tận dụng lợi thế ban bật để đẩy cao thi đấu.
Rê bóng
Shevchenko có kỹ năng rê dắt đủ tốt cho vai trò tiền đạo mục tiêu, với khả năng xử lý bóng tốt trong không gian hẹp. Tốc độ rê bóng của Sheva khá ổn, nhưng anh vẫn thiếu một chút mượt mà trong các pha xoay người, đảo hướng.
Tì đè
Shevchenko có thăng bằng tốt và sức mạnh ổn định, giúp anh trụ vững trong nhiều tình huống tranh chấp. Tuy nhiên, khi đối đầu với các trung vệ mạnh, Shevchenko BDO vẫn gặp bất lợi nhất định nếu tư thế và góc tì không thuận lợi
- Granit Xhaka WS Review: Trái tim thép của tuyến giữa
- Marcelo Brozovic WS Review: Người điều phối lặng thầm giữa trung tuyến
- İlkay Gundogan WS Review: Nhạc trưởng thầm lặng giữa trung tuyến
- Claudio Marchisio WS Review: “Hoàng tử thành Turin” trở lại đầu toàn diện
- Cesc Fabregas WS Review: Biểu tượng của trí tuệ và sự tinh tế
- Zlatan Ibrahimovic WS Review: Biểu tượng của bản lĩnh và sự kiêu hãnh
- Dennis Bergkamp WS Review: Biểu tượng của sự tinh tế và nghệ thuật
- Wayne Rooney WS Review: Biểu tượng của tinh thần chiến đấu và đam mê
- Lautaro Martínez WS Review: “El Toro” của Inter Milan và đội tuyển Argentina
- Phil Foden WS Review: Viên ngọc sáng của Manchester City
- Michael Essien WS Review: “The Bison” huyền thoại của Chelsea
- Joe Cole WS Review: Viên ngọc sáng của bóng đá Anh
- Hernán Crespo WS Review: “Sát thủ cổ điển” mang dáng dấp của một huyền thoại
- Federico Valverde WS Review: “Cỗ máy đa năng” giữa sân Real Madrid
- Mario Mandzukic WS Review: Chiến binh không biết mệt nơi hàng công
- Son Heung-Min WS Review: Cơn gió lạnh đến từ xứ Hàn
- Santi Cazorla WS Review: Nghệ nhân của những đường chạm tinh tế
- Toni Kroos WS Review: Bộ não điều khiển nhịp điệu của Real Madrid
- Didier Drogba WS Review: Biểu tượng của sức mạnh và bản lĩnh
- Joshua Kimmich WS Review: Bộ não chiến thuật nơi trung tuyến